eastern turki
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern turki+ Noun
- ngôn ngữ Turkic của văn học thời trung cổ Trung Á (được đặt tên theo một trong các con trai của Thành Cát Tư Hãn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Chagatai Jagatai Jaghatai Eastern Turki
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern turki"
- Những từ có chứa "eastern turki" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 641